kiệt xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiệt xuất+
- Towering,pre-eminent
- Vị anh hùng kiệt xuất
A pre-eminent hero
- Vị anh hùng kiệt xuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiệt xuất"
- Những từ có chứa "kiệt xuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 572